Có 2 kết quả:
有弹性 yǒu tán xìng ㄧㄡˇ ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ • 有彈性 yǒu tán xìng ㄧㄡˇ ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flexible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flexible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0